meddling (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
xen vào
meddling phiên âm IPA là /ˈmedlɪŋ/
meddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của meddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của meddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xen vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của meddling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meddling