meddling nghĩa tiếng Việt là xen vào
meddling phiên âm IPA là /ˈmed.lɪŋ/
meddling còn có các bản dịch khác là
Làm chen lẫn, nhúng tay vào, sự xen dự vào, sự can thiệp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meddling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xen vào