xen dự vào nghĩa tiếng Anh là
meddling
/ˈmedlɪŋ/
(n)
xen dự vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của meddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của meddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xen dự vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của meddling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meddling: xen dự vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meddling