xem như bằng nhau nghĩa tiếng Đức là gleichsetzen
xem như bằng nhau còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleichsetzen: xem như bằng nhau
Mở Rộng