xảy ra nghĩa tiếng Anh là
ensued
/ɪnˈsuːd/
(v)
xảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensued
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensued
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ensued
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensued: xảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensued