happens (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
xảy ra
happens phiên âm IPA là /ˈhæpənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của happens
Nghe phát âm giọng Mỹ của happens
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan happens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
happens