happens (v)(present) nghĩa tiếng Việt là
xảy ra
happens phiên âm IPA là /ˈhæpənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của happens
Nghe phát âm giọng Mỹ của happens
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của happens
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan happens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
happens