xảy ra nghĩa tiếng Anh là
occur
/əˈkɜːr/
(v)(Present tense)
xảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occur: xảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occur