xây cất dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aufrichten
xây cất còn có các bản dịch khác là
errichten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrichten: xây cất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xây cất