xấu hổ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Blamage
xấu hổ còn có các bản dịch khác là
Schande, verlegen, beschämt, Schüchtern, Peinlichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blamage: xấu hổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blamage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xấu hổ