xào xạc nghĩa tiếng Anh là
rustled
/ˈrʌsəld/
(v)(Past participle)
xào xạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rustled: xào xạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rustled