rustling (adj) nghĩa tiếng Việt là
xào xạc
rustling phiên âm IPA là /ˈrʌsəlɪŋ/
rustling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rustling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rustling