xác nhận nghĩa tiếng Anh là affirmed
/əˈfɜːrmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affirmed: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affirmed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xác nhận