xác nhận nghĩa tiếng Anh là attested
/əˈtɛstɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attested: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attested
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xác nhận