Diễn Giải
xác minh nghĩa tiếng Anh là
verified
/ˈvɛrɪˌfaɪd/
(v)
xác minh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của verified
Nghe phát âm giọng Mỹ của verified
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verified: xác minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verified