xa lạ với nghĩa tiếng Đức là fremd für
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fremd für: xa lạ với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fremd für
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xa lạ với