xa lạ nghĩa tiếng Anh là
distant
/ˈdɪstənt/
(adj)
xa lạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distant: xa lạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distant