foreign nghĩa tiếng Việt là
Xa lạ
foreign phiên âm IPA là /ˈfɔːrɪn/
foreign còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foreign
Nghe phát âm giọng Mỹ của foreign
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xa lạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foreign
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreign
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreign