wrought phiên âm IPA là /rɔːt/
wrought còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrought
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrought
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được rèn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrought
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrought
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrought