Diễn Giải
gây ra nghĩa tiếng Anh là
wrought
/rɔːt/
(past tense of "work")
gây ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrought
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrought
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrought: gây ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrought