wretchedness (n) nghĩa tiếng Việt là
nghèo nàn
wretchedness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wretchedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của wretchedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghèo nàn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wretchedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wretchedness