không may mắn nghĩa tiếng Anh là
wretchedness
/ˈrɛtʃɪdnɪs/
(n)
không may mắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wretchedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của wretchedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không may mắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wretchedness: không may mắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wretchedness