wrenching (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đau lòng
wrenching phiên âm IPA là /ˈrɛntʃɪŋ/
wrenching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrenching
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrenching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đau lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrenching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrenching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrenching