đang xiết chặt nghĩa tiếng Anh là
wrenching
/ˈrɛntʃɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrenching
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrenching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xiết chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrenching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrenching: đang xiết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrenching