wrenching nghĩa tiếng Việt là
dữ tợn
wrenching phiên âm IPA là /ˈrɛntʃɪŋ/
wrenching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrenching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrenching