wreaked nghĩa tiếng Việt là gây ra (tổn hại
wreaked phiên âm IPA là /riːkt/
wreaked còn có các bản dịch khác là
Thiệt hại), gây hại, gây ra, đã tạo ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreaked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreaked