wölbte sich nghĩa tiếng Việt là đã phình ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wölbte sich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wölbte sich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phình ra