wobbling nghĩa tiếng Việt là đang lung lay
wobbling phiên âm IPA là /ˈwɒbəlɪŋ/
wobbling còn có các bản dịch khác là
Dao động, lúc lắc, lung lay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wobbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wobbling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang lung lay