witnessing of tests nghĩa tiếng Việt là Sự công nhận
witnessing of tests còn có các bản dịch khác là
Thừa nhận, sự xác nhận, sự chứng nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witnessing of tests
Mở Rộng