withered nghĩa tiếng Việt là đã héo
withered phiên âm IPA là /ˈwɪðərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã héo