wischend (adj) nghĩa tiếng Việt là
đang lau
wischend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wischend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang lau
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wischend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wischend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wischend