lau nghĩa tiếng Đức là
wischend
(v)(Intransitives Verb)
lau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wischend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lau
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wischend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wischend: lau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wischend