winnowed (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Sàng lọc
winnowed phiên âm IPA là /ˈwɪnəʊd/
winnowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của winnowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của winnowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sàng lọc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winnowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
winnowed