winemaker nghĩa tiếng Việt là người làm rượu vang
winemaker phiên âm IPA là /ˈwaɪnˌmeɪkər/
winemaker còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winemaker
Mở Rộng