wilting nghĩa tiếng Việt là tàn lụi
wilting phiên âm IPA là /ˈwɪltɪŋ/
wilting còn có các bản dịch khác là
Héo rũ, đang héo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wilting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wilting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tàn lụi