wigging nghĩa tiếng Việt là sự trách móc
wigging phiên âm IPA là /ˈwɪɡɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wigging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wigging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự trách móc