wiederkehrend (adj) nghĩa tiếng Việt là
lặp lại
wiederkehrend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wiederkehrend
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederkehrend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederkehrend