wiederholte nghĩa tiếng Việt là đã làm lại
wiederholte còn có các bản dịch khác là
đã lặp lại, đã phát lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederholte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm lại