wiederholt nghĩa tiếng Việt là lặp lại
wiederholt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederholt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lặp lại