wiederholen nghĩa tiếng Việt là chiếu lại
wiederholen còn có các bản dịch khác là
Lặp lại trên, phát lại, lặp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederholen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếu lại