wiederherstellen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Tái tạo
wiederherstellen còn có các bản dịch khác là
Làm lại, khôi phục, phục hồi, sản xuất lại, hủy bỏ việc xóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederherstellen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tái tạo