wieder- nghĩa tiếng Việt là Tái
wieder- còn có các bản dịch khác là
Lại, một lần nữa, lấy lại, lập lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wieder-
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wieder-
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tái