wie aus Erz gegossen dastehen nghĩa tiếng Việt là Đứng đờ người ra
wie aus Erz gegossen dastehen còn có các bản dịch khác là
đứng đực ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wie aus Erz gegossen dastehen
Mở Rộng