widower nghĩa tiếng Việt là người phụ nữ đã mất chồng
widower phiên âm IPA là /ˈwɪd.əʊ.ər/
widower còn có các bản dịch khác là
Người đàn ông góa phụ, người đàn ông đã mất vợ, góa vợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widower
Mở Rộng