widower nghĩa tiếng Việt là người đàn ông đã mất vợ
widower phiên âm IPA là /ˈwɪdoʊər/
widower còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widower
Mở Rộng