widerlegen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bác bỏ
widerlegen còn có các bản dịch khác là
Phủ bỏ, phản bác, chối bỏ, chối bác, phủ nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerlegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widerlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bác bỏ