wickelt nghĩa tiếng Việt là bọc
wickelt còn có các bản dịch khác là
Gói, quấn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wickelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wickelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bọc