bọc nghĩa tiếng Đức là wickelt
bọc còn có các bản dịch khác là
Wickel, umschließen, Gürtelung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wickelt: bọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wickelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bọc