whizzing nghĩa tiếng Việt là vụt qua
whizzing phiên âm IPA là /ˈwɪzɪŋ/
whizzing còn có các bản dịch khác là
Rì rào, vụt lên, đang di chuyển nhanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whizzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whizzing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vụt qua