whine (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
kêu ca
whine phiên âm IPA là /waɪn/
whine còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whine
Nghe phát âm giọng Mỹ của whine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kêu ca
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whine