whimpering nghĩa tiếng Việt là sự than vãn
whimpering phiên âm IPA là /ˈwɪmpərɪŋ/
whimpering còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimpering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimpering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự than vãn