whimpering (v) nghĩa tiếng Việt là
rên rỉ
whimpering phiên âm IPA là /ˈwɪmpərɪŋ/
whimpering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimpering
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimpering
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimpering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimpering